Kinh tế Việt Nam 2024: Kết quả tích cực nhưng vẫn nhiều thách thức
Năm 2024, kinh tế Việt Nam đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được những thành tựu |
Năm 2024, GDP của Việt Nam ước tăng trưởng khoảng 6,8-7%
Đánh giá kết quả đạt được trong lĩnh vực kinh tế năm 2024, Bộ trưởng Nguyễn Chí Dũng cho biết, năm 2024, GDP của Việt Nam ước tăng trưởng khoảng 6,8-7%, vượt mức mục tiêu 6-6,5% mà Quốc hội đã đề ra. Đây là mức tăng trưởng thuộc nhóm cao trong khu vực, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với những thách thức lớn như lạm phát tăng cao, xung đột địa chính trị kéo dài, và sự chậm lại của các nền kinh tế lớn. Thành công này không chỉ là dấu hiệu của sự phục hồi sau đại dịch COVID-19, mà còn là minh chứng cho các chính sách kinh tế vĩ mô hiệu quả của Chính phủ.
Hoạt động xuất khẩu trong năm 2024 cũng đạt kết quả ấn tượng. Kim ngạch xuất khẩu tăng 16,7% so với cùng kỳ năm trước, trong khi nhập khẩu tăng 15,8%. Xuất siêu đạt khoảng 19,1 tỷ USD, một con số phản ánh rõ nét sự cải thiện của cán cân thương mại. Đặc biệt, Việt Nam tiếp tục khai thác hiệu quả các thị trường quốc tế, như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, và các nước ASEAN.
Chỉ số sản xuất công nghiệp năm 2024 phục hồi mạnh mẽ và trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng. Khu vực sản xuất công nghiệp tăng trưởng đáng kể nhờ sự phục hồi và mở rộng của các ngành chủ chốt như công nghiệp chế biến, chế tạo. Mức tăng trưởng khu vực công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo đạt khoảng 24,1% tỷ trọng GDP, cho thấy sự cải thiện tích cực về năng suất và sản lượng. Các doanh nghiệp đã từng bước hồi phục sau đại dịch và thích ứng tốt với các biến động thị trường. Hoạt động sản xuất, kinh doanh trong khu vực doanh nghiệp tăng trưởng, với đầu tư tư nhân tăng khoảng 6,7%, đặc biệt là sự thu hút đầu tư nước ngoài (FDI). Vốn FDI đăng ký đạt hơn 20,5 tỷ USD, tăng 7% so với cùng kỳ, còn vốn FDI thực hiện ước đạt 14,15 tỷ USD, cao nhất kể từ năm 2021.
Về thu ngân sách, ước tính 8 tháng đầu năm đạt 78,5% so với dự toán, cao hơn 17,8% so với cùng kỳ năm 2023. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được sự ổn định tài khóa.
Những thành tựu trên là kết quả của nhiều yếu tố: Thứ nhất, sự lãnh đạo quyết liệt của Chính phủ trong việc thực thi các biện pháp ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và điều chỉnh chính sách kịp thời. Thứ hai, việc thúc đẩy đầu tư công và phát triển hạ tầng chiến lược đã tạo đà cho các hoạt động sản xuất, dịch vụ phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Ngoài ra, sự ổn định chính trị và niềm tin từ cộng đồng doanh nghiệp và người dân đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho kinh tế phát triển.
Mặc dù đạt được nhiều thành quả, Chính phủ cũng cho rằng, kinh tế Việt Nam vẫn phải đối mặt với những hạn chế: Tỷ giá ngoại hối và áp lực lạm phát từ bên ngoài vẫn là những yếu tố tiềm ẩn, ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế. Xuất siêu chủ yếu vẫn dựa vào khu vực đầu tư nước ngoài, cho thấy tính tự chủ của nền kinh tế còn thấp... Điều này tạo ra sự bất ổn trước những thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu.
Một hạn chế khác là trong năm 2024, Việt Nam cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng doanh nghiệp rút khỏi thị trường, với khoảng 120.000 doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc giải thể trong 8 tháng đầu năm. Điều này phản ánh một phần những khó khăn về chi phí hoạt động, nguồn vốn, và sức ép cạnh tranh trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ bị ảnh hưởng bởi chi phí sản xuất gia tăng và áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn. Dù vậy, dòng vốn FDI vẫn tiếp tục là điểm sáng với vốn FDI đăng ký đạt hơn 20,5 tỷ USD (tăng 7% so với cùng kỳ) và vốn FDI thực hiện đạt 14,15 tỷ USD, cao nhất kể từ năm 2021.
Đặt mục tiêu GDP bình quân đầu người đạt 4.900 USD
Đại diện Chính phủ cho biết, năm 2025 là năm cuối trong kế hoạch 5 năm 2021-2025, vì vậy Chính phủ Việt Nam đặt ra nhiều mục tiêu tham vọng để hoàn thành các chỉ tiêu đã đề ra. Mục tiêu tăng trưởng GDP dự kiến khoảng 6,5-7%, và phấn đấu đạt 7-7,5%. Chính phủ cũng đặt mục tiêu GDP bình quân đầu người đạt 4.900 USD, nhằm tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế trên quy mô quốc tế.
Ngoài ra, các chỉ tiêu quan trọng khác bao gồm: Tỷ trọng công nghiệp chế biến chế tạo trong GDP đạt khoảng 24,1%; Tăng năng suất lao động xã hội bình quân từ 5,3-5,5%; Đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng tỷ trọng kinh tế số trong GDP lên khoảng 20%...
Để đạt các mục tiêu trên, Chính phủ đề ra một loạt nhiệm vụ trọng tâm là ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát: Tập trung kiểm soát lạm phát ở mức khoảng 4,5% và đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô. Đồng thời, Chính phủ cam kết tăng cường khả năng tự chủ của nền kinh tế, đẩy mạnh nội lực và giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn FDI.
Phát triển hạ tầng và đầu tư công: Chính phủ sẽ hoàn thành các dự án hạ tầng quan trọng quốc gia, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc - Nam, và các công trình kết nối vùng nhằm phát huy tối đa tiềm năng phát triển kinh tế khu vực.
Đẩy mạnh cải cách thể chế: Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt là các luật liên quan đến đầu tư công, quy hoạch, đấu thầu và quản lý tài sản công. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.
Thúc đẩy nguồn nhân lực chất lượng cao: Tập trung phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao, kinh tế số và kinh tế xanh. Chính phủ đã phê duyệt Chương trình phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo, tạo nền tảng cho sự phát triển các ngành công nghệ cao trong tương lai.
Ngoài ra, Chính phủ sẽ tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường, triển khai các giải pháp phát triển bền vững nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đồng thời, Chính phủ cũng sẽ đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn để bảo vệ môi trường.
Cần có các kịch bản dự phòng để giảm thiểu tác động từ bên ngoài
Từ quá trình thực hiện Kế hoạch KT-XH năm 2024, nhiều bài học kinh nghiệm được Chính phủ nêu đó là cần tăng cường khả năng ứng phó linh hoạt và kịp thời trước những biến động kinh tế toàn cầu. Việt Nam cần phải có các kịch bản dự phòng và kế hoạch ứng phó để giảm thiểu tác động từ bên ngoài.
Bên cạnh đó, cần ưu tiên cải cách thể chế, tăng cường phân cấp và phân quyền, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các địa phương phát triển và giảm thiểu những hạn chế về thủ tục hành chính.
Ngoài ra, Chính phủ sẽ phát triển đồng bộ nguồn nhân lực, đặc biệt trong các ngành kinh tế mới nổi và công nghệ cao, là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Trong các năm tiếp theo, Chính phủ sẽ cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh: Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn tín dụng. Đẩy mạnh các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, và khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, chuyển đổi số.
Bên cạnh đó cần thúc đẩy liên kết vùng: Tăng cường phát triển các khu vực kinh tế trọng điểm, đồng thời đẩy mạnh liên kết vùng để phát huy tối đa lợi thế kinh tế địa phương. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường quốc tế mà còn tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế Việt Nam.
Phát triển kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn: Tập trung vào các giải pháp bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững, chuyển đổi năng lượng tái tạo và phát triển các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường. Đầu tư vào các công nghệ mới giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng một nền kinh tế bền vững.
Chính phủ cho rằng, những giải pháp nêu trên không chỉ có ý nghĩa cho năm 2025 mà còn cho cả giai đoạn phát triển kinh tế trong tương lai của Việt Nam. Để giữ vững đà tăng trưởng, Việt Nam cần tiếp tục nỗ lực cải cách, hoàn thiện thể chế và phát huy sức mạnh tổng hợp từ cộng đồng doanh nghiệp và người dân. Đây là những nền tảng vững chắc để đạt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.