Rào cản nào cần vượt qua để "mở khóa" cánh cửa thị trường tỷ đô
Xu hướng tiêu dùng sản phẩm Halal đang lan rộng trên toàn cầu |
Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việt
Nhu cầu đối với các sản phẩm Halal đang ngày càng gia tăng và trở thành xu hướng toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), chi tiêu cho thực phẩm Halal của cộng đồng Hồi giáo toàn cầu ngày càng tăng cao, dự kiến đạt 1.900 tỷ USD vào năm 2024 và 15.000 tỷ USD vào năm 2050.
Sự quan tâm ngày càng tăng đối với sản phẩm Halal trên toàn cầu cùng với tiềm năng xuất khẩu lớn của Việt Nam đã tạo ra một cơ hội vàng cho các doanh nghiệp trong nước. Việc đáp ứng tiêu chuẩn Halal không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường Hồi giáo mà còn mở ra cánh cửa tới những thị trường khó tính khác.
Với hệ thống sản xuất nông nghiệp phát triển và mạng lưới hiệp định thương mại rộng lớn, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những nhà cung cấp sản phẩm Halal hàng đầu thế giới.
Thị trường Halal không chỉ giới hạn trong cộng đồng người Hồi giáo. Theo ông Lê Châu Hải Vũ, Trưởng ban Nghiên cứu Công nghệ và Thương hiệu của Viện Công nghệ Xuất Nhập khẩu ASEAN, sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm Halal không chỉ đến từ các quốc gia Hồi giáo mà còn từ những quốc gia có cộng đồng người Hồi giáo sinh sống hoặc đơn giản là những người tiêu dùng quan tâm đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
Số liệu thống kê của Bộ Công Thương cho thấy, kim ngạch xuất nhập khẩu sang các quốc gia Hồi giáo trong năm 2024 đạt gần 700 triệu USD, trong đó UAE, Ả Rập Xê Út và Ai Cập chiếm tỷ trọng lớn nhất. Đặc biệt, khoảng 50% lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Đông và châu Phi là sản phẩm Halal, cùng với thủy sản, nông sản và thực phẩm chế biến Halal chiếm khoảng 30-35% tổng kim ngạch xuất khẩu thực phẩm.
Tuy nhiên, xuất khẩu sản phẩm Halal của Việt Nam còn rất khiêm tốn. Năng lực xuất khẩu hiện thuộc top 20 thế giới nhưng Việt Nam chưa có tên trong danh sách 20-30 nước cung cấp thực phẩm Halal toàn cầu. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng trên là do doanh nghiệp Việt Nam chưa tận dụng hết được cơ hội do gặp phải một số khó khăn nhất định đối với sản xuất và xuất khẩu sản phẩm Halal như chi phí đầu tư cao, thông tin về văn hóa thị trường Halal, tiêu chuẩn Halal chưa nhiều...
Theo bà Nguyễn Minh Phương, Trưởng phòng Vụ Thị trường châu Á - châu Phi (Bộ Công Thương), các doanh nghiệp Việt Nam đang đối diện với nhiều rào cản, từ yêu cầu về chứng nhận Halal, quy định pháp lý, đến sự khác biệt về văn hóa và cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia có lợi thế hơn. Một trong những thách thức lớn nhất là yêu cầu chứng nhận Halal.
Vượt qua rào cản để chinh phục thị trường Hồi giáo
Với một thị trường Halal đầy tiềm năng đang mở rộng, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để các doanh nghiệp Việt Nam có thể thành công? Ông Lê Châu Hải Vũ cho rằng, việc thành công không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu sâu sắc về văn hóa và nhu cầu của người tiêu dùng Hồi giáo.
Ông Vũ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một chiến lược phù hợp và chủ động tham gia vào các hoạt động xúc tiến thương mại. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn và khuyến khích các doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi quyết định thâm nhập thị trường này.
Để chinh phục thị trường Hồi giáo đầy tiềm năng, bà Nguyễn Minh Phương cho rằng, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với không ít thách thức. Giấy chứng nhận Halal, tấm vé thông hành vào các quốc gia Hồi giáo, lại đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Việc lựa chọn sai tổ chức chứng nhận hoặc chứng nhận không được quốc tế công nhận có thể khiến sản phẩm bị từ chối nhập khẩu, gây thiệt hại lớn về kinh tế.
Bên cạnh đó, sự cạnh tranh từ các đối thủ "sừng sỏ" như Malaysia, Indonesia và Thái Lan càng khiến cuộc đua trở nên khốc liệt. Đặc biệt, văn hóa tiêu dùng đa dạng và khắt khe của người Hồi giáo đòi hỏi doanh nghiệp phải có những chiến lược marketing tinh vi, phù hợp với từng thị trường.
Để thành công, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, xây dựng thương hiệu mạnh và không ngừng đổi mới sản phẩm. Các yếu tố logistics và chi phí vận tải cũng là một thách thức đáng kể. Việc vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam tới các thị trường này mất thời gian dài, chi phí cao và đòi hỏi cơ sở hạ tầng phù hợp - điều không đồng đều tại châu Phi và Trung Đông.
Chứng nhận Halal không chỉ là một tấm vé thông hành để đưa sản phẩm Việt Nam vào thị trường Hồi giáo rộng lớn mà còn là yếu tố xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Tuy nhiên, không phải mọi chứng nhận Halal đều có giá trị như nhau.
Các tổ chức chứng nhận như JAKIM (Malaysia), GCC (Hội đồng hợp tác vùng Vịnh) được xem là những "tấm hộ chiếu vàng" giúp sản phẩm Việt Nam dễ dàng vượt qua các rào cản thương mại. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ thông tin, so sánh các tiêu chí và quy trình chứng nhận để lựa chọn được tổ chức uy tín, tránh trường hợp "tiền mất tật mang".
Đại diện Cục Xúc tiến Thương mại (Bộ Công Thương) khuyến cáo doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc các hiệp hội ngành hàng để được tư vấn cụ thể.
Các doanh nghiệp cần chọn các tổ chức chứng nhận Halal đã được công nhận bởi các cơ quan Halal hàng đầu như Bộ Phát triển Hồi giáo Malaysia (Jakim), Cơ quan tổ chức đảm bảo sản phẩm Halal cuar Indonesia (BPJPH), Bộ Công nghiệp và Công nghệ tiên tiến (MoIAT) UAE ... hoặc các tổ chức uy tín khác được chấp nhận tại các nước Hồi giáo.
Theo bà Nguyễn Minh Phương, việc sở hữu chứng nhận Halal quốc tế là "chiếc vé thông hành" để doanh nghiệp Việt Nam gia nhập thị trường Hồi giáo. Tuy nhiên, không phải tổ chức chứng nhận nào cũng được quốc tế công nhận.
Hiện nay, Văn phòng Chứng nhận Halal HCA Việt Nam là cái tên đáng tin cậy nhất. Việc lựa chọn một tổ chức chứng nhận uy tín sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Halal, từ đó tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng và mở rộng thị phần. Đồng thời, chứng nhận Halal cũng góp phần nâng cao hình ảnh và vị thế của doanh nghiệp trên trường quốc tế.